Trang chủBESS • OTCMKTS
add
Bimergen Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,20 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 11,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,87 Tr USD
Số lượng trung bình
169,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -328,00 | -206,49% |
Chi phí hoạt động | 810,24 N | 264,88% |
Thu nhập ròng | -809,53 N | -265,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 246,81 N | 442,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,09 N | 2,41% |
Tổng tài sản | 23,25 Tr | 14.128,07% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 4.887,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -809,53 N | -265,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,73 N | -229,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,31 N | -25,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,42 N | -264,34% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -58.119,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3