Trang chủBEST • IDX
add
Bekasi Fajar Industrial Estate Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
906,85 T IDR
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,26 T | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 25,18 T | -21,62% |
Thu nhập ròng | 26,96 T | 143,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,82 | 140,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,89 T | 114,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,13 T | -22,95% |
Tổng tài sản | 5,83 NT | -1,90% |
Tổng nợ | 1,40 NT | -10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,96 T | 143,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,11 T | 470,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,85 T | -191,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,77 T | 1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,57 T | 202,74% |
Dòng tiền tự do | 188,13 T | 1.141,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
217