Trang chủBEST • IDX
add
Bekasi Fajar Industrial Estate Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 103,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
974,38 T IDR
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,86 T | -56,63% |
Chi phí hoạt động | 26,34 T | -10,59% |
Thu nhập ròng | -25,36 T | -227,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,91 | -395,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 T | -89,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,55 T | -34,60% |
Tổng tài sản | 5,69 NT | -3,00% |
Tổng nợ | 1,32 NT | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,36 T | -227,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,21 T | -189,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 T | 54,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,77 T | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,29 T | -45,72% |
Dòng tiền tự do | -5,95 T | -314,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
225