Trang chủBEST • IDX
add
Bekasi Fajar Industrial Estate Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
926,14 T IDR
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
26,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,46 T | -41,64% |
Chi phí hoạt động | 36,33 T | 48,50% |
Thu nhập ròng | -33,16 T | -272,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,95 | -538,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 T | -124,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,84 T | -26,33% |
Tổng tài sản | 5,74 NT | -1,78% |
Tổng nợ | 1,35 NT | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,16 T | -272,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,03 T | 32,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,18 T | -85,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,76 T | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,29 T | 8,98% |
Dòng tiền tự do | -25,31 T | -6,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
223