Trang chủBESTAGRO • NSE
add
Best Agrolife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
589,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
582,05 ₹ - 602,25 ₹
Phạm vi một năm
490,85 ₹ - 732,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T INR
Số lượng trung bình
188,26 N
Tỷ số P/E
37,86
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 T | -7,96% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 47,83% |
Thu nhập ròng | 946,55 Tr | -0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | 8,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 111,43% |
Tổng tài sản | 24,03 T | 4,15% |
Tổng nợ | 16,47 T | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,55 Tr | -0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
563