Trang chủBETRF • OTCMKTS
add
BetterLife Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 470,75 N | -79,24% |
Thu nhập ròng | -211,45 N | 89,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 N | -95,51% |
Tổng tài sản | 231,86 N | -70,74% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -515,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,45 N | 89,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,24 N | 98,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -97,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,82 N | -97,19% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -70,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4