Trang chủBETSF • OTCMKTS
add
Bit Brother Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,05 N USD
Số lượng trung bình
16,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,97 Tr | — |
Thu nhập ròng | -44,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,99 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 32,26 Tr | — |
Tổng nợ | 3,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 672,60 N | — |
Dòng tiền tự do | -13,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
65