Trang chủBEVER • AMS
add
Bever Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 €
Phạm vi một năm
2,40 € - 3,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 445,00 N | 31,46% |
Thu nhập ròng | -303,00 N | -15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -415,00 N | -34,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 Tr | -7,02% |
Tổng tài sản | 94,46 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 13,85 Tr | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,00 N | -15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,00 N | -57,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,50 N | 131,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 N | 6,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,50 N | -45,54% |
Dòng tiền tự do | -249,69 N | -32,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1