Trang chủBEVFF • OTCMKTS
add
Diversified Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
351,91 Tr USD
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
8,28%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,10 Tr | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 847,00 N | 12,33% |
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,78 | -14,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -15,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,53 Tr | 17,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | 37,46% |
Tổng tài sản | 578,61 Tr | 24,01% |
Tổng nợ | 290,72 Tr | 27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 Tr | 21,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 Tr | -29,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 8,05% |
Dòng tiền tự do | 9,54 Tr | 73,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39