Trang chủBEW • CVE
add
Bewhere Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,48 N
Tỷ số P/E
55,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | 63,58% |
Chi phí hoạt động | 945,12 N | -2,27% |
Thu nhập ròng | 321,55 N | 13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,98 N | 126,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | 17,08% |
Tổng tài sản | 12,82 Tr | 36,09% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 105,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,55 N | 13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,59 N | -101,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,96 N | -90,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,34 N | -94,36% |
Dòng tiền tự do | -21,46 N | -106,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10