Trang chủBEW • CVE
add
Bewhere Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,20 N
Tỷ số P/E
48,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 Tr | 45,46% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 12,59% |
Thu nhập ròng | -245,16 N | -379,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -292,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,08 N | 75,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -645,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 Tr | -3,76% |
Tổng tài sản | 12,28 Tr | 25,71% |
Tổng nợ | 3,72 Tr | 43,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,16 N | -379,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -268,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,73 N | -11,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,78 N | 157,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,04 N | -167,19% |
Dòng tiền tự do | -639,39 N | -214,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10