Trang chủBEW • SGX
add
JB Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,66 Tr | 67,15% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | 331,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 157,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,38 Tr | 126,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,72 Tr | 3,62% |
Tổng tài sản | 945,11 Tr | 40,17% |
Tổng nợ | 733,47 Tr | 49,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | 331,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,90 Tr | 60,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 29,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,88 Tr | -12,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,43 Tr | 346,80% |
Dòng tiền tự do | 10,86 Tr | 355,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.057