Trang chủBEWFF • OTCMKTS
add
Bewhere Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 Tr | 39,99% |
Chi phí hoạt động | 996,87 N | 0,17% |
Thu nhập ròng | 415,50 N | 412,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 265,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,76 N | 131,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | 33,88% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | 11,99% |
Tổng nợ | 3,07 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,50 N | 412,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,19 N | 360,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | 53,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,71 N | 1.186,14% |
Dòng tiền tự do | 240,06 N | 568,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10