Trang chủBEX • CVE
add
Benton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,33 N | 71,87% |
Thu nhập ròng | 293,10 N | 170,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,34 N | -63,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | 55,68% |
Tổng tài sản | 14,05 Tr | 12,87% |
Tổng nợ | 529,06 N | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,10 N | 170,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -913,80 N | -392,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,16 N | 4,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 994,38 N | 6.673,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,58 N | -71,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web