Trang chủBEZ • ASX
add
Besra Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
300,53 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 216,70% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -353,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -642,68 N | -69,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,17 Tr | 2.299,71% |
Tổng tài sản | 41,56 Tr | 90,11% |
Tổng nợ | 31,46 Tr | 3.083,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -353,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 605,56 N | 257,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -220,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,39 N | 59,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -40,42% |
Dòng tiền tự do | 7,03 Tr | 877,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.885