Trang chủBFACF • OTCMKTS
add
Battery Future Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Phạm vi một năm
10,84 $ - 11,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,11 Tr USD
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,39 N | -78,67% |
Thu nhập ròng | 350,43 N | -55,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 N | -90,13% |
Tổng tài sản | 41,91 Tr | -66,15% |
Tổng nợ | 42,64 Tr | -67,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -730,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -185,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,43 N | -55,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,91 N | 75,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,91 N | -91,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 N | 34,67% |
Dòng tiền tự do | -13,64 N | -101,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web