Trang chủBFC • NASDAQ
add
Bank First Corp
116,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
116,25 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 $
Mức chênh lệch một ngày
114,84 $ - 116,95 $
Phạm vi một năm
77,00 $ - 119,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
30,31 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,72 Tr | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 18,83 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | 18,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,69 | 3,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,82 | 20,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,86 Tr | 260,86% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 9,88% |
Tổng nợ | 3,86 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | 18,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 363,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,54 Tr | 173,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 101,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,53 Tr | 124,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
366