Trang chủBFCC • OTCMKTS
add
Bankfirst Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,45 $
Mức chênh lệch một ngày
41,00 $ - 41,40 $
Phạm vi một năm
26,60 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,87 Tr USD
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,79 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,62 | 12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,33 Tr | 48,39% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 2,70% |
Tổng nợ | 2,41 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trang web
Nhân viên
380