Trang chủBFG • ASX
add
Bell Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,70 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,94 Tr | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 46,36 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,94 Tr | -29,48% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -8,26% |
Tổng nợ | 813,11 Tr | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 Tr | 143,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,00 N | 185,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,13 Tr | -32.605,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,40 Tr | 59,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
719