Trang chủBFG • CNSX
add
Giant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 414,74 N | -35,80% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -83,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,02 N | 1.535,01% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | 38,86% |
Tổng nợ | 312,41 N | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -83,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,76 N | -3.198,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,70 N | -172,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -312,39% |
Dòng tiền tự do | -399,69 N | -1.669,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web