Trang chủBFGFF • OTCMKTS
add
Giant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
223,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 297,84 N | 107,82% |
Thu nhập ròng | -654,87 N | -750,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 18.725,56% |
Tổng tài sản | 12,63 Tr | 52,57% |
Tổng nợ | 333,34 N | -24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,87 N | -750,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,51 N | -649,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,09 N | -214,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 8.383,32% |
Dòng tiền tự do | 27,83 N | 177,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web