Trang chủBFI • SGX
add
Tiong Seng Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
110,74 N
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,35 Tr | 54,06% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 130,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 120,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 160,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,23 Tr | -28,88% |
Tổng tài sản | 446,16 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 365,58 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 130,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,14 Tr | -173,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 Tr | -30,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,09 Tr | -288,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,18 Tr | -190,19% |
Dòng tiền tự do | -570,75 N | 77,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.394