Trang chủBFIN • NASDAQ
add
BankFinancial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 $
Mức chênh lệch một ngày
11,93 $ - 12,34 $
Phạm vi một năm
9,60 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,39 Tr USD
Số lượng trung bình
19,28 N
Tỷ số P/E
37,42
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 Tr | -38,21% |
Chi phí hoạt động | 11,04 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -184,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,78 | -237,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -182,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,98 Tr | -42,79% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -3,53% |
Tổng nợ | 1,28 T | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -184,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | 6,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,44 Tr | -398,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,72 Tr | 179,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,45 Tr | -872,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
197