Trang chủBFINVEST • NSE
add
BF Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
496,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
496,05 ₹ - 509,15 ₹
Phạm vi một năm
406,00 ₹ - 829,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,70 T INR
Số lượng trung bình
44,26 N
Tỷ số P/E
3,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,63 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -26,87% |
Thu nhập ròng | 69,92 Tr | -87,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,48 | -88,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,29 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 31,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,92 Tr | -87,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2