Trang chủBFINVEST • NSE
add
BF Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
491,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
488,85 ₹ - 500,80 ₹
Phạm vi một năm
406,00 ₹ - 829,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,59 T INR
Số lượng trung bình
76,05 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,66 Tr | 104,70% |
Chi phí hoạt động | 50,57 Tr | 32,17% |
Thu nhập ròng | -33,27 Tr | -101,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,57 | -100,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,17 Tr | 134,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 3,83% |
Tổng tài sản | 76,00 T | 11,54% |
Tổng nợ | 7,00 T | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,27 Tr | -101,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2