Trang chủBFK • SGX
add
Pharmesis International Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
19,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,94 Tr | -13,80% |
Chi phí hoạt động | 5,63 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -234,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,58 | -287,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -811,50 N | -338,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -59,41% |
Tổng tài sản | 78,89 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 26,11 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -234,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | 33,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 N | 93,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 24,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | 46,29% |
Dòng tiền tự do | -453,31 N | -2.550,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web