Trang chủBFK • SGX
add
Pharmesis International Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
153,00
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 Tr | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | -686,00 N | 60,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | 65,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,00 N | 125,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -5,29% |
Tổng tài sản | 89,38 Tr | 13,30% |
Tổng nợ | 29,18 Tr | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -686,00 N | 60,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,50 N | 94,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,50 N | -2.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,50 N | -114,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -671,50 N | 77,74% |
Dòng tiền tự do | 138,12 N | 130,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web