Trang chủBFLY • NYSE
add
Butterfly Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,66 Tr USD
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,38 Tr | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 29,00 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | 11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,16 | 19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,03 Tr | 14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,14 Tr | 45,16% |
Tổng tài sản | 313,28 Tr | 14,73% |
Tổng nợ | 80,47 Tr | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | 11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,17 Tr | 28,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,00 N | -28,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 987,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | 33,86% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 39,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
190