Trang chủBFM • CVE
add
Bedford Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,42 N | 747,39% |
Thu nhập ròng | -104,86 N | -74,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,55 N | -123,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | 5.859,50% |
Tổng tài sản | 5,46 Tr | 1.336,60% |
Tổng nợ | 755,67 N | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,86 N | -74,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,49 N | -2.587,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,07 N | -434,45% |
Dòng tiền tự do | -345,67 N | -1.031,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web