Trang chủBFNH • OTCMKTS
add
BioForce Nanosciences Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,02 N | 7,41% |
Thu nhập ròng | -122,02 N | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 N | 138,34% |
Tổng tài sản | 1,64 N | 138,34% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 27,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26.503,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,02 N | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,44 N | -95,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,41 N | 106,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 968,00 | 2.925,00% |
Dòng tiền tự do | 30,32 N | -12,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3