Trang chủBFNH • OTCMKTS
add
BioForce Nanosciences Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 Tr USD
Số lượng trung bình
387,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 123,16 N | 7,65% |
Thu nhập ròng | -123,16 N | -7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,00 | 35,11% |
Tổng tài sản | 862,00 | 35,11% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24.671,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,16 N | -7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,84 N | -109,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,06 N | 99,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -773,00 | -1.510,42% |
Dòng tiền tự do | 31,35 N | -12,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3