Trang chủBFREN • IST
add
Bosch Fren Sistemleri Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
150,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
149,40 ₺ - 152,00 ₺
Phạm vi một năm
147,00 ₺ - 236,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 T TRY
Số lượng trung bình
502,45 N
Tỷ số P/E
229,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,11 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 48,09 Tr | 35,56% |
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | -48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -46,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,85 Tr | 19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,37 Tr | 180,01% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 28,75% |
Tổng nợ | 725,04 Tr | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | -48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,72 Tr | -531,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,96 N | 66,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 Tr | 77,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,04 Tr | 13,29% |
Dòng tiền tự do | -131,82 Tr | -2.055,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
115