Trang chủBFREN • IST
add
Bosch Fren Sistemleri Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
628,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
626,00 ₺ - 634,00 ₺
Phạm vi một năm
620,00 ₺ - 1.385,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,38 T TRY
Số lượng trung bình
58,76 N
Tỷ số P/E
420,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,14 Tr | 20,15% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 329,08% |
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | -81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -84,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,10 Tr | 37,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,77 Tr | 69,44% |
Tổng tài sản | 940,27 Tr | 78,88% |
Tổng nợ | 722,75 Tr | 57,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 88,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | -81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,35 Tr | -87,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,52 Tr | 145,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,36 Tr | 134,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,99 Tr | 824,41% |
Dòng tiền tự do | 57,72 Tr | 1.799,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
147