Trang chủBFRG • NASDAQ
add
Bullfrog AI Holdings Inc
1,85 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,030
1,82 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:31:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 Tr USD
Số lượng trung bình
681,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 32,42% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -32,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -32,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | 107,11% |
Tổng tài sản | 5,55 Tr | 99,95% |
Tổng nợ | 588,09 N | 219,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -32,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -24,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 1.257,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 197,21% |
Dòng tiền tự do | -664,02 N | -19,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9