Trang chủBFRGW • NASDAQ
add
BullFrog AI Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,16 Tr USD
Số lượng trung bình
6,29 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 33,43% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -40,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | 9,93% |
Tổng tài sản | 4,60 Tr | 9,19% |
Tổng nợ | 779,04 N | 74,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -40,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,04 N | 19,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 14,25% |
Dòng tiền tự do | -583,18 N | 39,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4