Trang chủBFRI • NASDAQ
add
Biofrontera Inc
0,95 $
Sau giờ giao dịch:(1,34%)-0,013
0,94 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 18:23:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 5,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr USD
Số lượng trung bình
514,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 Tr | 34,05% |
Chi phí hoạt động | 8,57 Tr | -25,18% |
Thu nhập ròng | -257,00 N | 97,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | 98,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | 82,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | 40,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -57,75% |
Tổng tài sản | 21,57 Tr | -41,54% |
Tổng nợ | 10,66 Tr | -64,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,00 N | 97,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 Tr | 54,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -101,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 Tr | 377,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,00 N | 106,21% |
Dòng tiền tự do | -2,53 Tr | 63,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84