Trang chủBFRI • NASDAQ
add
Biofrontera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 Tr USD
Số lượng trung bình
101,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 Tr | 18,53% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -139,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | -133,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 65,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 55,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 316,05% |
Tổng tài sản | 22,10 Tr | -20,88% |
Tổng nợ | 17,67 Tr | -23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -139,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 88,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -101,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 Tr | -39,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 245,84% |
Dòng tiền tự do | -212,38 N | 98,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93