Trang chủBFRI • NASDAQ
add
Biofrontera Inc
1,02 $
Trước giờ mở cửa:(0,97%)+0,0099
1,03 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 09:03:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 4,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 Tr USD
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | 10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,91 | 11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | 74,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | -12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | -57,40% |
Tổng tài sản | 18,52 Tr | -45,71% |
Tổng nợ | 12,99 Tr | -60,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | 10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 39,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,00 N | -150,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -46,07% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -510,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84