Trang chủBFRIW • NASDAQ
add
Biofrontera
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,0052 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,20 Tr USD
Số lượng trung bình
23,61 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | -70,86% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | -12,48% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -898,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,47 | -2.844,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | -162,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -48,26% |
Tổng tài sản | 24,18 Tr | -12,31% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | -39,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -898,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80