Trang chủBFS • NYSE
add
Saul Centers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,75 $
Mức chênh lệch một ngày
39,41 $ - 39,97 $
Phạm vi một năm
33,56 $ - 42,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
957,48 Tr USD
Số lượng trung bình
63,18 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,94 Tr | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 18,10 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,58 | 4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,48 Tr | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 1,39% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 8,65% |
Tổng nợ | 1,56 T | 11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,13 Tr | -1,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,62 Tr | 20,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,28 Tr | -47,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,00 N | 36,28% |
Dòng tiền tự do | 34,75 Tr | 54,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
137