Trang chủBFS • NYSE
add
Saul Centers Inc
40,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,22 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,78 $
Mức chênh lệch một ngày
39,93 $ - 40,30 $
Phạm vi một năm
34,87 $ - 42,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
972,15 Tr USD
Số lượng trung bình
41,07 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,29 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 17,75 Tr | 2,76% |
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | 12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | 7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,78 Tr | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | -35,27% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 7,76% |
Tổng nợ | 1,60 T | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | 12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,49 Tr | 62,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,82 Tr | -14,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,66 Tr | 7,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,00 N | 106,83% |
Dòng tiền tự do | 6,48 Tr | -73,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
137