Trang chủBFST • NASDAQ
add
Business First Bancshares Inc
22,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,73 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,64 $
Mức chênh lệch một ngày
22,25 $ - 23,05 $
Phạm vi một năm
18,97 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
672,18 Tr USD
Số lượng trung bình
113,40 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,40 Tr | 27,90% |
Chi phí hoạt động | 50,33 Tr | 20,38% |
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,89 | 18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,90 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 16,27% |
Tổng nợ | 6,96 T | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861