Trang chủBFT • SGX
add
Lincotrade & Associates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 Tr | -21,16% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 23,23% |
Thu nhập ròng | 358,50 N | -59,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -49,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,00 N | -29,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 Tr | -30,62% |
Tổng tài sản | 41,65 Tr | -2,38% |
Tổng nợ | 30,87 Tr | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,50 N | -59,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -11,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 N | -425,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -942,50 N | -198,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | -69,25% |
Dòng tiền tự do | 473,25 N | -40,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
131