Trang chủBFT • SGX
add
Lincotrade & Associates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
140,00
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 Tr | -13,36% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 25,89% |
Thu nhập ròng | 236,00 N | -36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -25,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,50 N | 2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 Tr | -9,28% |
Tổng tài sản | 39,80 Tr | 13,47% |
Tổng nợ | 29,29 Tr | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 N | -36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,00 N | 141,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | -9.084,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 653,50 N | 245,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -158,50% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | -1.766,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
131