Trang chủBFT • WSE
add
Benefit Systems SA
Giá đóng cửa hôm trước
3.170,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 zł - 3.200,00 zł
Phạm vi một năm
2.340,00 zł - 3.250,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T PLN
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 915,44 Tr | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 171,47 Tr | 37,09% |
Thu nhập ròng | 114,57 Tr | -19,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,52 | -33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,68 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,53 Tr | -28,69% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 22,12% |
Tổng nợ | 2,26 T | 25,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,57 Tr | -19,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,05 Tr | 25,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,04 Tr | -69,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,10 Tr | -137,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,09 Tr | -190,39% |
Dòng tiền tự do | -97,13 Tr | -153,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.222