Trang chủBFT • WSE
add
Benefit Systems SA
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 zł - 3.145,00 zł
Phạm vi một năm
2.340,00 zł - 3.530,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T PLN
Số lượng trung bình
10,37 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,99 Tr | 18,83% |
Chi phí hoạt động | 187,83 Tr | 63,17% |
Thu nhập ròng | 56,70 Tr | -38,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -48,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,16 Tr | -10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 123,42% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 51,83% |
Tổng nợ | 3,22 T | 75,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,70 Tr | -38,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,49 Tr | -29,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,58 Tr | -161,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 913,82 Tr | 1.454,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 944,74 Tr | 641,76% |
Dòng tiền tự do | 36,73 Tr | -76,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.222