Trang chủBFU • SGX
add
Tye Soon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,36 Tr | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 12,17 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | 943,00 N | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 Tr | 3,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 10,87% |
Tổng tài sản | 188,44 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 125,38 Tr | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,00 N | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | -59,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,50 N | 10,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 72,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,50 N | 96,38% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 9,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
252