Trang chủBFUTILITIE • NSE
add
BF Utilities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
705,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
697,70 ₹ - 715,95 ₹
Phạm vi một năm
573,00 ₹ - 1.129,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,78 T INR
Số lượng trung bình
200,30 N
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -14,54% |
Chi phí hoạt động | 572,68 Tr | -39,82% |
Thu nhập ròng | 346,98 Tr | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 38,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,98 Tr | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7