Trang chủBG8 • FRA
add
Bridgemarq Real Estate Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 €
Mức chênh lệch một ngày
9,05 € - 9,05 €
Phạm vi một năm
7,80 € - 10,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
136,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,50 Tr | 837,63% |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 105,24% |
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | -683,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,02 | 16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | 34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 Tr | 58,24% |
Tổng tài sản | 157,44 Tr | 142,63% |
Tổng nợ | 237,69 Tr | 94,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | -683,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -20,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,00 N | -70,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 Tr | -37,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -153,92% |
Dòng tiền tự do | 8,96 Tr | 396,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web