Trang chủBG8 • FRA
add
Bridgemarq Real Estate Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 €
Mức chênh lệch một ngày
9,45 € - 9,45 €
Phạm vi một năm
7,80 € - 10,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
142,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,97 Tr | 557,64% |
Chi phí hoạt động | 14,07 Tr | 86,46% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 1.695,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 342,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,18 Tr | -88,23% |
Tổng tài sản | 160,35 Tr | -11,48% |
Tổng nợ | 237,76 Tr | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -77,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 111,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 1.695,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -161,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | -109,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,00 N | 92,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -166,99% |
Dòng tiền tự do | -6,82 Tr | -104,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web