Trang chủBGADF • OTCMKTS
add
Pace Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,0052 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
657,76 N CAD
Số lượng trung bình
221,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,88 N | -97,09% |
Thu nhập ròng | -13,05 N | 96,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,38 N | -68,99% |
Tổng tài sản | 57,08 N | -75,38% |
Tổng nợ | 452,13 N | 68,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -395,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,05 N | 96,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,19 N | 97,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,19 N | 97,34% |
Dòng tiền tự do | -2,94 N | 98,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web