Trang chủBGD • ASX
add
Barton Gold Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
716,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 716,00 N | -72,59% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 152,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 158,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | -16,96% |
Tổng tài sản | 24,21 Tr | 21,64% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 152,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | 44,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 N | -102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | 42,03% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 177,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web