Trang chủBGE • ASX
add
Bridge SaaS Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
269,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,55 N | -41,10% |
Chi phí hoạt động | 776,79 N | 14,64% |
Thu nhập ròng | -900,93 N | 40,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -385,76 | -0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,18 N | -11,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 0,63% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | 8,88% |
Tổng nợ | 666,61 N | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,93 N | 40,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -732,74 N | -16,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,54 N | -18,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -742,28 N | -14,59% |
Dòng tiền tự do | -560,33 N | -15,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
9