Trang chủBGE • ASX
add
Bridge SaaS Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
85,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | 196,68% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 203,47% |
Thu nhập ròng | -277,52 N | -7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,02 | 63,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,41 N | 30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,52 N | -77,69% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | -23,68% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 177,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,52 N | -7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,69 N | 65,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,78 N | -94,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -571,49 N | -176,38% |
Dòng tiền tự do | -110,86 N | 19,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
9