Trang chủBGF • CVE
add
Beauce Gold Fields Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,06 N | -48,35% |
Thu nhập ròng | -128,43 N | 36,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,87 N | 45,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,13 N | -57,03% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | 0,65% |
Tổng nợ | 707,34 N | 47,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,43 N | 36,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,49 N | 0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,18 N | 69,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,15 N | -36,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,48 N | -19,40% |
Dòng tiền tự do | -213,94 N | 4,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web