Trang chủBGFGF • OTCMKTS
add
Beauce Gold Fields Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,59 N | -36,38% |
Thu nhập ròng | -134,08 N | 38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,78 N | 37,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,14 N | -27,88% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | 3,55% |
Tổng nợ | 965,15 N | 51,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,08 N | 38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,12 N | 54,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,62 N | -86,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,74 N | 31,84% |
Dòng tiền tự do | 161,24 N | 376,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web