Trang chủBGL • ASX
add
Bellevue Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T AUD
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,17 Tr | 353,17% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 451,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,08 Tr | 1.736,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,45 Tr | 79,68% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 33,29% |
Tổng nợ | 309,24 Tr | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 451,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,09 Tr | 2.024,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,88 Tr | 22,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,17 Tr | -85,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 Tr | 250,03% |
Dòng tiền tự do | -31,08 Tr | 41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36