Trang chủBGL • ASX
add
Bellevue Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T AUD
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 36,61 Tr | 696,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,34 Tr | 939,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,69 Tr | -24,78% |
Tổng tài sản | 934,75 Tr | 48,45% |
Tổng nợ | 375,11 Tr | 85,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,61 Tr | 696,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,88 Tr | 2.474,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,21 Tr | 37,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,44 Tr | -114,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 108,03% |
Dòng tiền tự do | -6,54 Tr | 92,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36