Trang chủBGLC • NASDAQ
add
BioNexus Gene Lab Corp
2,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,85 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:46:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 985,46 N | 117,66% |
Thu nhập ròng | -348,32 N | -212,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,80 | -201,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,68 N | -289,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 Tr | -26,17% |
Tổng tài sản | 10,43 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 2,11 Tr | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,32 N | -212,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,77 N | 91,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 494,16 N | 134,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,59 N | -72,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,37 N | 109,91% |
Dòng tiền tự do | -143,84 N | 79,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30