Trang chủBGM • NASDAQ
add
BGM Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,74 $ - 7,05 $
Phạm vi một năm
5,26 $ - 8,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,59 Tr USD
Số lượng trung bình
15,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | -56,92% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 207,23 N | -16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 94,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,16 N | -115,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,36 Tr | 185,54% |
Tổng tài sản | 49,85 Tr | -22,39% |
Tổng nợ | 4,93 Tr | -48,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,23 N | -16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 3.184,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 363,72 N | 127,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,10 N | 83,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 154,50% |
Dòng tiền tự do | -328,10 N | 65,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
298