Trang chủBGNE • NASDAQ
add
Beigene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,11 $
Phạm vi một năm
126,97 $ - 248,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,63 T USD
Số lượng trung bình
292,75 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | 39,54% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | 29,99% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -174,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,71 | -153,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | -532,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -854,22 Tr | -25,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 T | -17,80% |
Tổng tài sản | 40,86 T | 1,35% |
Tổng nợ | 16,68 T | 29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -174,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 993,84 Tr | 16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,41 Tr | -90,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,21 Tr | 86,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 9,89% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | 37,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
10.000