Trang chủBGPPF • OTCMKTS
add
Craft 1861 Global Holdings Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 N USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | — |
Thu nhập ròng | -138,31 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,94 N | — |
Tổng tài sản | 21,92 Tr | — |
Tổng nợ | 244,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -222,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,31 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,93 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,61 N | — |
Dòng tiền tự do | 11,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web