Trang chủBGRENERGY • NSE
add
BGR Energy Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
167,50 ₹ - 172,70 ₹
Phạm vi một năm
34,50 ₹ - 172,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T INR
Số lượng trung bình
336,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,10 Tr | -49,02% |
Chi phí hoạt động | -26,10 Tr | -121,43% |
Thu nhập ròng | -2,65 T | -133,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,20 | -358,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -803,35 Tr | -685,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,60 Tr | -13,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 T | -133,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.813