Trang chủBGSF • NYSE
add
BGSF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 9,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,66 Tr USD
Số lượng trung bình
29,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,41 Tr | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 20,92 Tr | -5,43% |
Thu nhập ròng | -981,00 N | -198,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | -211,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 Tr | -44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,00 N | — |
Tổng tài sản | 150,11 Tr | -15,91% |
Tổng nợ | 67,84 Tr | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,00 N | -198,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | -40,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,00 N | 64,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | 38,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,86 Tr | -17,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405