Trang chủBGT • ASX
add
Bio-Gene Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 537,92 N | -22,29% |
Thu nhập ròng | -732,39 N | 2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -743,28 N | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -58,54% |
Tổng tài sản | 1,87 Tr | -56,48% |
Tổng nợ | 541,70 N | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,39 N | 2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,76 N | 50,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,76 N | -468,62% |
Dòng tiền tự do | -461,13 N | 3,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web